eastern hop hornbeam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern hop hornbeam+ Noun
- (thực vật học)cây trăn hublong kích cỡ trung bình của miền đông Bắc Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Eastern hop hornbeam ironwood ironwood tree Ostrya virginiana
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern hop hornbeam"
- Những từ có chứa "eastern hop hornbeam" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 776